Tổng quan
Thư viện
Ngoại thất

Cụm đèn sau
Cụm đèn dạng LED được thiết kế sắc nét hơn giúp chiếc xe trở nên vô cùng bắt mắt và ấn tượng dù là ngày hay đêm.
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước Wigo được thiết kế hiện đại với đèn Halogen phản xạ đa hướng, đảm bảo khả năng nhận diện từ xa và chiếu sáng tốt.
Đầu xe
Cụm lưới tản nhiệt ấn tượng với thiết kế theo dạng hình thang táo bạo kết hợp với cụm đèn trước sắc sảo mang lại vẻ ngoài thu hút và đầy mê hoặc.
Đèn sương mù
Đèn sương mù phía trước hỗ trợ khả năng quan sát của người lái trong điều kiện thời tiết có sương mù, đảm bảo tính an toàn đồng thời là điểm nhấn tăng thêm phần cá tính cho xe.
Cụm lưới tản nhiệt
Cụm lưới tản nhiệt ấn tượng với thiết kế theo dạng hình thang táo bạo.
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu được cải tiến với chức năng gập điện tích hợp đèn báo rẽ tạo nên sự tiện nghi, dễ dàng hơn cho người lái.
Mâm xe
Mâm xe mới có hình dáng khỏe khoắn đậm chất thể thao thu hút mọi ánh nhìn.
Đuôi xe
Thiết kế đuôi xe với các đường dập nổi, cá tính và sắc nét gây ấn tượng từ ánh nhìn đầu tiên.Nội thất

Tay lái
Tay lái với thiết kế 3 chấu vừa vặn với vị trí đặt tay. Đồng thời tích hợp nút điều chỉnh âm thanh giúp tối đa hóa tiện ích sử dụng.
Nút bấm khởi động
Nút bấm thông minh giúp thao tác khởi động và tắt máy thuận tiện, tiết kiệm thời gian tối đa.
Hệ thống điều hòa
Nút bấm điều chỉnh và màn hình LCD được trang bị mang lại nội thất hiện đại và dễ dàng sử dụng hơn.
Khoang hành lí
Khoang hành lí với gập ghế phẳng tạo không gian chứa đồ rộng rãi phù hợp cho các nhu cầu chứa đồ hàng ngày. Đồng thời khoảng cách khoang hành lí tới mặt đất thấp giúp cho việc chất, dỡ hành lí thêm dễ dàng.
Màn hình DVD
Màn hình cảm ứng với kết nối điện thoại thông minh, giúp tăng tiện ích cho khách hàng khi lái xe.
Bảng đồng hò Táp lô
Bảng đồng hồ trung tâm được bố trí tập trung về hướng người lái tạo sự thuận tiện cho việc quan sát khi lái xe.Vận hành

Thiết kế
Các đường khí động học cá tính sắc nét cùng góc cản trước thấp, hạ trọng tâm, tạo phong cách thể thao chinh phục mọi ánh nhìn.
Hệ thống treo
Hệ thống treo với thiết kế thông minh giúp TOYOTA WIGO vận hành êm mượt và ổn định.
Động cơ
TOYOTA WIGO được trang bị khả năng tăng tốc tốt, tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ xuyên suốt chặng đường dài.An toàn

Túi khí AT
2 túi khí (người lái và hành khách phía trước) giúp người lái an tâm khi di chuyển.
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em với tiêu chuẩn ISOFIX giúp hành khách hoàn toàn yên tâm khi mang theo con nhỏ trong những chuyến đi.
Hệ thống chống bó cứng phanh
Đươc trang bị phanh ABS giúp người lái có thể điều khiển xe an toàn trong những tình huống nguy cấp.
Dây đeo an toàn
2 túi khí (người lái và hành khách phía trước), kết hợp cùng dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các vị trí đảm bảo an toàn cho mọi hành khách.Thông số kỹ thuật
Kích thước
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3660 x 1600 x 1520 |
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1940 x 1365 x 1235 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2455 |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1410/1405 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | N/A |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.7 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 870 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1290 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 33 |
| Dung tích khoang hành lý (L) | N/A |
| Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A |
Động cơ thường
| Loại động cơ | 3NR-VE (1.2L) |
| Số xy lanh | 4 |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
| Dung tích xy lanh | 1197 |
| Tỉ số nén | N/A |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Công suất tối đa | (65)87/6000 |
| Mô men xoắn tối đa | 108/4200 |
| Tốc độ tối đa | N/A |
| Khả năng tăng tốc | N/A |
| Hệ số cản không khí | N/A |
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | N/A |
Động cơ điện
| Động cơ điện | NA |
Các chế độ lái
| Các chế độ lái | Chưa có thông tin |
Hệ thống truyền động
| Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số
| Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Hệ thống treo
| Trước | Độc lập Macpherson |
| Sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn |
Hệ thống lái
| Trợ lực tay lái | Điện |
| Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | N/A |
Vành & lốp xe
| Loại vành | Hợp kim |
| Kích thước lốp | 175/65 R14 |
| Lốp dự phòng | Vành thép/ Steel |
Phanh
| Trước | Phanh đĩa |
| Sau | Tang trống |
Tiêu chuẩn khí thải
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
| Ngoài đô thị | 4.36 |
| Kết hợp | 5.3 |
| Trong đô thị | 6.87 |
Tay lái
| Loại tay lái | 3 chấu |
| Chất liệu | Nhựa |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh |
| Điều chỉnh | Không có |
| Lẫy chuyển số | Không có |
| Bộ nhớ vị trí | Không có |
Gương chiếu hậu trong
| Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong xe
| Tay nắm cửa trong xe | Mạ bạc |
Cụm đồng hồ
| Loại đồng hồ | Digital |
| Đèn báo hệ thống Hybrid | Không có |
| Đèn báo chế độ Eco | Có |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chức năng báo vị trí cần số | Không có |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Cửa sổ trời
| Cửa sổ trời | Không có |
Cụm đèn trước
| Đèn chiếu gần | Dạng bóng chiếu |
| Đèn chiếu xa | Phản xạ đa chiều |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có |
| Hệ thống rửa đèn | Không có |
| Tự động Bật/Tắt | Không có |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
| Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có |
Cụm đèn sau
| Đèn vị trí | N/A |
| Đèn phanh | N/A |
| Đèn báo rẽ | N/A |
| Đèn lùi | N/A |
| Loại | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
| Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
| Trước | Có |
| Sau | Không có |
Gương chiếu hậu ngoài
| Chức năng điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng gập điện | Có |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Tích hợp đèn chào mừng | Không có |
| Màu | Cùng màu thân xe |
| Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có |
| Bộ nhớ vị trí | Không có |
| Chức năng sấy gương | Không có |
| Chức năng chống bám nước | Không có |
| Chức năng chống chói tự động | Không có |
Gạt mưa
| Trước | Gián đoạn |
| Sau | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
Chức năng sấy kính sau
| Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
| Ăng ten | Dạng thường |
Tay nắm cửa ngoài xe
| Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
Bộ quây xe thể thao
| Bộ quây xe thể thao | Chưa có thông tin |
Thanh cản (giảm va chạm)
| Trước | N/A |
| Sau | N/A |
Lưới tản nhiệt
| Lưới tản nhiệt | Chưa có thông tin |
Chắn bùn
| Chắn bùn | Chưa có thông tin |
Chắn bùn bên
| Chắn bùn bên | Chưa có thông tin |
Ống xả kép
| Ống xả kép | Chưa có thông tin |
Cánh hướng gió
| Cánh hướng gió | Có |
Thanh đỡ nóc xe
| Thanh đỡ nóc xe | Chưa có thông tin |
Rèm che nắng kính sau
| Rèm che nắng kính sau | Không có |
Rèm che nắng cửa sau
| Rèm che nắng cửa sau | Không có |
Hệ thống điều hòa
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay với chế độ Max Cool |
Cửa gió sau
| Cửa gió sau | Không có |
Hộp làm mát
| Hộp làm mát | Không có |
Hệ thống âm thanh
| Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 7inch |
| Số loa | 4 |
| Cổng kết nối AUX | Không có |
| Cổng kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có |
| Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có |
| Kết nối wifi | Không có |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Không có |
| Kết nối điện thoại thông minh | Có |
| Kết nối HDMI | N/A |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử
| Phanh tay điện tử | Không có |
Giữ phanh điện tử
| Giữ phanh điện tử | Không có |
Hệ thống dẫn đường
| Hệ thống dẫn đường | Không có |
Hiển thị thông tin trên kính lái
| Hiển thị thông tin trên kính lái | Không có |
Khóa cửa điện
| Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động xuống bên lái)/ With (D: auto down) |
Cốp điều khiển điện
| Cốp điều khiển điện | Không có |
Hệ thống sạc không dây
| Hệ thống sạc không dây | Không có |
Ga tự động
| Ga tự động | Không có |
Hệ thống báo động
| Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
| Hệ thống an toàn Toyota safety sense | NA |
Hệ thống chống bó cứng phanh
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Không có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
| Hệ thống cân bằng điện tử | Không có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Không có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
| Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có |
Hệ thống thích nghi địa hình
| Hệ thống thích nghi địa hình | Không có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
| Đèn báo phanh khẩn cấp | Không có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
| Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Không có |
Camera lùi
| Camera lùi | Có |
Camera 360 độ
| Camera 360 độ | Không có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
| Sau | 2 |
| Trước | Không có |
| Góc trước | Không có |
| Góc sau | Không có |
Túi khí
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
| Túi khí bên hông phía trước | Không có |
| Túi khí rèm | Không có |
| Túi khí bên hông phía sau | Không có |
| Túi khí đầu gối người lái | Không có |
| Túi khí đầu gối hành khách | Không có |
Khung xe GOA
| Khung xe GOA | Có |
Dây đai an toàn
| Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Chưa có thông tin |
Cột lái tự đổ
| Cột lái tự đổ | Chưa có thông tin |
Khóa an toàn trẻ em
| Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Khóa cửa an toàn
| Khóa cửa an toàn | Hàng ghế sau |



















