Tổng quan
Thư viện
Ngoại thất
Mâm xe
Mâm xe 17 inch mang đến hình ảnh cân đối, năng động cho chiếc xe khi nhìn từ bên hông.Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu được cải tiến với chức năng điều chỉnh điện, chức năng gập điện và tích hợp đèn báo rẽ tạo nên sự tiện nghi, dễ dàng hơn cho lái xe.Đầu xe
Thiết kế mui xe nhô dài cùng ốp cản trước tạo nên đường nét khoẻ khoắn cho chiếc TOYOTA RUSH. Hệ thống lưới tản nhiệt với cụm đèn pha hai bên kết hợp cùng logo giúp xe toát lên vẻ bề thế từ góc nhìn chính diện.Đuôi xe
Các đường gân liền mạch từ thân tới đuôi xe tạo ấn tượng về vẻ ngoài năng động của chiếc xe. Phần mặt sau nối liền sang hai bên củng cố thêm vẻ chắc chắc của chiếc SUV thế hệ mới này.Đèn sương mù
Đèn sương mù phía trước giúp tăng cường khả năng quan sát trong điều kiện thời tiết có sương mù, tối ưu hóa tính an toàn đồng thời là điểm nhấn tăng thêm nét cá tính cho xe.Cụm đèn trước
Cụm đèn trước với thiết kế vuốt dài ra phía thân xe tạo cảm giác về một chiếc SUV bề thế, ổn định và mạnh mẽ.Cụm đèn sau
Đèn hậu với thiết kế mỏng và dài giúp đường nét của chiếc xe thêm tinh tế với góc nhìn từ phía sau.Nội thất
Hệ thống điều hòa
Toyota RUSH 2018 được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 dàn lạnh và cửa gió sau giúp không khí mát lạnh được phân bố đều trong xe xuyên suốt chuyến đi.Màn hình DVD
Màn hình giải trí với dàn âm thanh 8 Loa cùng kết nối USB/Bluetooth/điện thoại thông minh sẽ giúp người lái & hành khách tận hưởng những giây phút vui vẻ, thoải mái xuyên suốt chuyến đi.Tay lái
Tay lái 3 chấu tích hợp các phím điều khiển hệ thống âm thanh và đàm thoại rảnh tay đem lại sự tiện nghi cao cho người lái.Cụm đồng hồ
Màn hình analog thể hiện rõ nét tốc độ xe và một số chỉ báo khác.Khoang hành lý
Khoang hành lý rộng rãi, chắc chắn, cho phép chứa nhiều vật dụng, thích hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau.Khu vực điều khiển âm thanh, điều hòa
Phần điều khiển được tích hợp các tiện ích giúp tối ưu hóa nhu cầu giải trí và mang lại trải nghiệm âm thanh trung thực cho hành khách. Các phím điều khiển nhiệt độ điều hòa dễ dàng thao tác khi lái xe.Vận hành
Bán kính vòng quay
Bán kính quay vòng tối thiểu nhỏ - 5.2 m, giúp người dùng điều khiển dễ dàng trong không gian hẹp.Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Hệ thống khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự thuận tiện tối đa cho khách hàng. Chỉ với thao tác bấm nút, xe đã khởi động để chuẩn bị cho hành trình mới.Dẫn động cầu sau
Hệ thống dẫn cầu sau với sức đẩy tốt giúp xe lên dốc và chở tải dễ dàng.Động cơ
Sức mạnh của Toyota Rush 2018 đến từ khối động cơ 4 xi-lanh, dung tích 1,5 lít mới, mang mã 2NR-FE, sản sinh ra công suất mã lực 102 tại 6.300 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 134 tại 4.200 vòng/phút.Hệ thống treo trước
Với hệ thống treo trước độc lập Macpherson giúp xe vận hành êm dịu và đảm bảo độ bám đường cho bánh xe cùng hệ thống treo sau phụ thuộc đa liên kết chắc chắn và chịu lực tốt.Hộp số
Hộp số tự động 4 cấp được cải tiến giúp xe vận hành êm ái, di chuyển mượt mà trên mọi chặng đường.An toàn
Cảm biến sau và camera lùi
Cảm biến sau và camera lùi hỗ trợ xác định vật cản ở đuôi xe, phát tín hiệu cảnh báo giúp người điều khiển đánh lái phù hợp.Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Khi được kích hoạt bằng đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác động phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.Hệ thống nhắc nhở cài dây an toàn
Hệ thống với tính năng an toàn nhắc nhở người lái và hành khách luôn cài dây an toàn, bảo vệ tính mạng khi tham gia giao thông.Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.Khung xe GOA
Thiết kế khung GOA gia tăng tối đa tính an toàn cho người ngồi trong xe.Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.Túi khí
Hệ thống an toàn đầy đủ, tiện nghi với 6 túi khí và đèn báo dây đai an toàn ở tất cả các ghế giúp giảm thiểu chấn thương cho hành khách trong trường hợp không may xảy ra va chạm.Thông số kỹ thuật
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4435 x 1695 x 1705 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 2490 x 1415 x 1195 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2685 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1445/1460 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | 31.0/26.5 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1290 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1870 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 45 |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A |
Động cơ thường
Loại động cơ | 2NR-VE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh | 1496 |
Tỉ số nén | 11.5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | (76)/102 @ 6300 |
Mô men xoắn tối đa | 134 @ 4200 |
Tốc độ tối đa | 160 |
Khả năng tăng tốc | N/A |
Hệ số cản không khí | N/A |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | Không có |
Động cơ điện
Động cơ điện | NA |
Các chế độ lái
Các chế độ lái | Không có |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau |
Hộp số
Hộp số | Số tự động 4 cấp |
Hệ thống treo
Trước | Macpherson |
Sau | Axle Type w/5-link |
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái | Điện |
Trợ lực tay lái | Không có |
Vành & lốp xe
Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 215/60R17 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc |
Phanh
Trước | Đĩa tản nhiệt 16 |
Sau | Tang trống |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị | 6.22 |
Kết hợp | 7.3 |
Trong đô thị | 9.13 |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Âm thanh + điện thoại rảnh tay |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng |
Lẫy chuyển số | Không có |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe | Mạ Crom |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo hệ thống Hybrid | Không có |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | LCD |
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời | Không có |
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có |
Hệ thống rửa đèn | Không có |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có |
Cụm đèn sau
Loại | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
Trước | Có |
Sau | Không có |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có |
Màu | Cùng màu thân xe |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Chức năng sấy gương | Không có |
Chức năng chống bám nước | Không có |
Chức năng chống chói tự động | Không có |
Gạt mưa
Trước | Gián đoạn |
Sau | Gián đoạn |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
Ăng ten | Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe, có nút bấm |
Bộ quây xe thể thao
Bộ quây xe thể thao | Không có |
Thanh cản (giảm va chạm)
Trước | Cùng màu thân xe |
Sau | Đen |
Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt | Mạ Crom |
Chắn bùn
Chắn bùn | Không có |
Chắn bùn bên
Chắn bùn bên | Chưa có thông tin |
Ống xả kép
Ống xả kép | Không có |
Cánh hướng gió
Cánh hướng gió | Có |
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe | Có |
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng kính sau | Không có |
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió sau
Cửa gió sau | Có |
Hộp làm mát
Hộp làm mát | Không có |
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng |
Số loa | 8 |
Cổng kết nối AUX | Không có |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có |
Kết nối wifi | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Kết nối HDMI | Không có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử
Phanh tay điện tử | Không có |
Giữ phanh điện tử
Giữ phanh điện tử | Không có |
Hệ thống dẫn đường
Hệ thống dẫn đường | Không có |
Hiển thị thông tin trên kính lái
Hiển thị thông tin trên kính lái | Không có |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, 1 chạm chống kẹt ghế lại/With, D- 1 touch jam protection |
Cốp điều khiển điện
Cốp điều khiển điện | Không có |
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống sạc không dây | Không có |
Ga tự động
Ga tự động | Không có |
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
Hệ thống an toàn Toyota safety sense | NA |
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có |
Hệ thống thích nghi địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Không có |
Camera lùi
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ
Camera 360 độ | Không có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | 2 |
Trước | 0 |
Góc trước | 0 |
Góc sau | 0 |
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí bên hông phía sau | Không có |
Túi khí đầu gối người lái | Không có |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có |
Khung xe GOA
Khung xe GOA | Có |
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Có |
Cột lái tự đổ
Cột lái tự đổ | Có |
Khóa an toàn trẻ em
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Khóa cửa an toàn
Khóa cửa an toàn | Có |